Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Successful"

adjective
successful in business
/səkˈsesfəl ɪn ˈbɪznɪs/

Thành công trong kinh doanh

noun
successful role
/səkˈsɛsfəl roʊl/

Vai diễn thành công

noun
successful team
/səkˈsɛsfəl tiːm/

đội thành công

verb
Successfully uphold
/səkˈsesfəli ʌpˈhoʊld/

Duy trì thành công

verb
Successfully guard
/səkˈsesfəli ɡɑːrd/

Bảo vệ thành công

verb
Successfully protect
/səkˈsesfəli prəˈtekt/

Bảo vệ thành công

noun
successful expedition
/səkˈsɛsfəl ˌɛkspɪˈdɪʃən/

cuộc thám hiểm thành công

noun
successful visit
/səkˈsesfəl ˈvɪzɪt/

chuyến thăm thành công

noun phrase
successful trip
/səkˈsesfəl trɪp/

chuyến đi thành công

noun
successful delivery
/səkˈsesfəl dɪˈlɪvəri/

giao hàng thành công

noun
Successful work
/səkˈsɛsfəl wɜːrk/

Công việc thành công

noun phrase
Submission successful
/səbˈmɪʃən səkˈsɛsfəl/

Gửi thành công

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

16/09/2025

feat

/fiːt/

sự kỳ diệu, thành tích, công trạng, chiến công

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY