Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Suburb"

noun
Suburban market
/səˈbɜːrbən ˈmɑːrkɪt/

Thị trường ven đô

noun
Leganes suburb
/leɡɑːˈnes ˈsʌbɜːb/

Vùng ngoại ô Leganes

verb
Move to the suburbs
/muːv tuː ðə ˈsʌbɜːrbz/

ra ngoại ô

noun
Damascus Suburbs
/dəˈmæskəs ˈsʌbɜːbz/

Vùng ngoại ô Damascus

noun
suburban expansion
/sʌbˈɜːrbən ɪkˈspænʃən/

Sự mở rộng của khu vực ngoại ô hoặc vùng ven đô

noun
suburban area
/səˈbɜːr.bən ˈɛr.i.ə/

khu vực ngoại ô

noun
suburbs
/səˈbɜːrbz/

vùng ngoại ô

noun
suburb development
/ˈsʌbɜːrb dɪˈvɛləpmənt/

phát triển ngoại ô

noun
suburbanization
/səˌbɜːrbənəˈzeɪʃən/

Sự chuyển hóa các khu vực ngoại ô, thường liên quan đến sự mở rộng của các cộng đồng dân cư ra ngoài các thành phố.

noun
suburban train
/səbˈɜːrbən treɪn/

tàu điện ngoại ô

noun
suburb
/ˈsʌbɜrb/

vùng ngoại ô

noun
suburb
/ˈsʌbɜːrb/

vùng ngoại ô, khu vực ngoại ô

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY