Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Skincare"

noun
Korean skincare
/kəˈriːən ˈskɪnˌkeər/

chăm sóc da kiểu Hàn Quốc

noun
skincare trend
/ˈskɪnkeə trend/

xu hướng chăm sóc da

noun
skincare tip
/ˈskɪnˌkeər tɪp/

mẹo chăm sóc da

noun
Mattifying skincare
/ˈmætɪfaɪɪŋ ˈskɪnkeər/

Chăm sóc da kiềm dầu

noun phrase
Pore minimizing skincare
/pɔːr ˈmɪnɪˌmaɪzɪŋ ˈskɪnˌkeər/

Chăm sóc da thu nhỏ lỗ chân lông

noun
Oil-control skincare
/ɔɪl kənˈtroʊl ˈskɪnˌkeər/

Skincare kiềm dầu

noun
layered skincare
/ˈleɪərd ˈskɪnˌkeər/

skincare tầng tầng lớp lớp

noun
holistic skincare
/hoʊˈlɪstɪk ˈskɪnˌkeər/

chăm sóc da toàn diện

noun
skincare review site
/ˈskɪnˌkeər rɪˈvjuː saɪt/

trang web đánh giá về chăm sóc da

noun
Skincare enthusiast
/ˈskɪnˌkeər ɪnˈθuːziæst/

Tín đồ skincare

noun
skincare market
/ˈskɪnˌkeər ˈmɑːrkɪt/

thị trường chăm sóc da

noun
skincare products
/ˈskɪnˌkeər ˈprɒdʌkts/

Sản phẩm chăm sóc da

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY