She is a true skincare enthusiast, always trying new products.
Dịch: Cô ấy là một tín đồ skincare thực thụ, luôn thử các sản phẩm mới.
Being a skincare enthusiast can be expensive.
Dịch: Trở thành một tín đồ skincare có thể tốn kém.
Người nghiện skincare
Người yêu thích skincare
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
kế hoạch kinh doanh
có ý thức, tỉnh táo
bắt nạt
Nhân viên hải quan
định kiến
Thế vận hội
được phép di chuyển
trong quá trình hoạt động