noun
science lab
phòng thí nghiệm khoa học
verb
have a guilty conscience
cảm thấy cắn rứt lương tâm
noun
Crop Science Lab
Phòng thí nghiệm Khoa học Cây trồng
noun
National Science Team
Đội tuyển Khoa học Quốc gia
verb phrase
develop science and technology
/dɪˈveləp ˈsaɪəns ænd tekˈnɒlədʒi/ phát triển khoa học và công nghệ