Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "SW"

noun
power swim
/ˈpaʊər swɪm/

Bơi mạnh

noun
speed swim
/spiːd swɪm/

bơi tốc độ

noun
sweet coffee
/ˈswiːt ˈkɒfi/

cà phê ngọt

noun
sweet personality
/ˈswiːt pɜːrsəˈnæləti/

tính cách dễ thương

noun
bittersweet experience
/ˌbɪtərˈswiːt ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm cay đắng ngọt ngào

noun
straight answer
/streɪt ˈænsər/

câu trả lời thẳng thắn

noun
Dangerous answer
/ˈdeɪndʒərəs ˈænsər/

Câu trả lời nguy hiểm

noun
sweatshop
/ˈswet.ʃɑːp/

xưởng bóc lột

noun
greensward
/ˈɡriːnzwɔːrd/

bãi cỏ xanh

verb/noun
swoop
/swuːp/

sà xuống, chộp lấy

verb
swoon
/swuːn/

ngất xỉu

noun
pure sweetness
/pjʊər ˈswiːtnəs/

vị ngọt tinh khiết

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY