He is a retired teacher.
Dịch: Ông ấy là một giáo viên đã nghỉ hưu.
My father is retired.
Dịch: Bố tôi đã về hưu.
Đã lĩnh lương hưu
Không còn hoạt động
Nghỉ hưu
Sự nghỉ hưu
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
trống đánh, tiếng trống
Lời chúc sinh nhật bị hoãn
sự thất bại trong tình yêu
Màn trình diễn chân thực
Vắc-xin quai bị
từ đa nghĩa
Thiếu chu đáo, vô tâm, không quan tâm đến cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác
người đàn ông dễ cáu gắt