Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Senior"

noun
senior accountant
/ˌsiːniər əˈkaʊntənt/

kế toán lâu năm

noun
Senior position
/ˈsiːniər pəˈzɪʃən/

chức vụ cao cấp

noun
Senior colleague
/ˈsiːniər ˈkɒliːɡ/

Tiên bối lâu năm

Verb
Dominate seniors
/dəˈmɪneɪt ˈsiːniərz/

Áp đảo đàn anh

noun
Senior player
/ˈsiːniər ˈpleɪər/

Cầu thủ kỳ cựu

noun
senior preferences
/ˈsiːniər ˈprɛfərənsɪz/

ưu tiên cho người cao niên

noun
seniors
/ˈsiːniərz/

người lớn tuổi

noun
senior executive
/ˈsiːniər ɪɡˈzekjətɪv/

Cán bộ điều hành cấp cao

noun
Senior Analyst
/ˈsiːniər ˈænəlɪst/

Nhà phân tích cấp cao

noun
senior living community
/ˈsiː.njər ˈlɪv.ɪŋ kəˈmjuː.nɪ.ti/

Cộng đồng sống cho người cao tuổi

noun
senior consultant
/ˈsiː.njər kənˈsʌl.tənt/

cố vấn cao cấp

noun
senior care
/ˈsiː.njər kɛr/

Chăm sóc người cao tuổi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY