The refugees sought refuge in a nearby church.
Dịch: Những người tị nạn tìm nơi trú ẩn trong một nhà thờ gần đó.
His music became a refuge from the chaos of the world.
Dịch: Âm nhạc của anh ấy trở thành một nơi trú ẩn khỏi sự hỗn loạn của thế giới.
Nơi trú ẩn
Bến cảng an toàn
Nơi tị nạn
Người tị nạn
Tìm nơi trú ẩn
16/09/2025
/fiːt/
cái hót rác
mối quan hệ phức tạp
hình thức so sánh nhất
Phôi di truyền
bê bối đời tư
thuế đối ứng
kết quả tức thì
ủy ban đánh giá, ủy ban thẩm định