Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Rain"

noun
rainforest garden
/ˈreɪnfɔːrɪst ˈɡɑːrdən/

vườn mưa nhiệt đới

noun
Red Rain star

sao nữ Mưa Đỏ

noun
Incident strain
/ˈɪnsɪdənt streɪn/

Biến dạng tới hạn

noun
Cognitive training
/ˈkɒɡnətɪv ˈtreɪnɪŋ/

Huấn luyện nhận thức

noun
rainwear
/ˈreɪnwer/

Quần áo mưa

noun
effective drainage
/ɪˈfɛktɪv ˈdreɪnɪdʒ/

thoát nước hiệu quả

noun
efficient drainage
/ɪˈfɪʃənt ˈdreɪnɪdʒ/

hệ thống thoát nước hiệu quả

verb
strain one's eyes
/streɪn wʌnz aɪz/

căng mắt

idiom
throw money down the drain
/θroʊ ˈmʌni daʊn ðə dreɪn/

ném tiền qua cửa sổ (nghĩa đen); phung phí tiền bạc (nghĩa bóng)

noun
Teacher training student
/ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ ˈstuːdənt/

Sinh viên sư phạm

adjective
constrained economy
/kənˈstreɪnd ɪˈkɒnəmi/

kinh tế eo hẹp

noun
visual arts training
/ˈvɪʒuəl ɑːrts ˈtreɪnɪŋ/

đào tạo nghệ thuật thị giác

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY