The candidates publicly debated the issues.
Dịch: Các ứng cử viên đã tranh luận công khai về các vấn đề.
We need to publicly debate this proposal.
Dịch: Chúng ta cần tranh luận công khai về đề xuất này.
Thảo luận công khai
Bàn luận công khai
cuộc tranh luận công khai
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Thời gian cao điểm
yêu là chuyện con tim
Vòi nước điều chỉnh được
điểm cực nam
quốc gia Bắc Âu
tình hình quốc tế
Hạt quả carob
cuộc họp kinh doanh