We have a business meeting scheduled for tomorrow.
Dịch: Chúng ta có một cuộc họp kinh doanh được lên lịch vào ngày mai.
The business meeting was very productive.
Dịch: Cuộc họp kinh doanh rất hiệu quả.
hội nghị kinh doanh
cuộc họp công ty
kinh doanh
gặp
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Cơm hộp
sự tự tin, sự quyết đoán
sắn
tình hình thực tế
Áp suất khí quyển
phi tập trung hóa
hệ thống lưới
khóa học (course)