We must preserve the heritage of our ancestors.
Dịch: Chúng ta phải bảo tồn di sản của tổ tiên.
The museum is dedicated to preserving the heritage of the region.
Dịch: Bảo tàng này dành riêng cho việc bảo tồn di sản của khu vực.
Bảo tồn di sản
Duy trì di sản
sự bảo tồn
di sản
27/09/2025
/læp/
vững chãi, bền bỉ
máy đo gió
Siêu cúp Thái Lan
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
phong trào độc lập
Người quản lý kho
xe tải chở hàng
bao la, mênh mông