The sturdy table can hold a lot of weight.
Dịch: Chiếc bàn vững chãi có thể chịu được nhiều trọng lượng.
He is a sturdy man, capable of doing hard work.
Dịch: Anh ấy là một người đàn ông khỏe mạnh, có khả năng làm việc nặng.
mạnh mẽ
khỏe
tính vững chãi
làm cho vững chãi
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
đám đông
nhóm biên tập
viên thuốc
Luật công cộng
Cây cao su
tham gia chơi bóng đá
sự sắp xếp của các hành tinh
dưa biển