Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Plan"

noun
Plant-filled balcony
/ˈplænt fɪld ˈbælkəni/

Ban công trồng nhiều cây

noun
Unconvincing explanation
/ˌʌnkənˈvɪnsɪŋ ˌɛkspləˈneɪʃən/

Lời giải thích không thuyết phục

noun
this plan
/ðɪs plæn/

kế hoạch này

noun
plant-based oil
/plænt beɪst ɔɪl/

dầu thực vật

noun
terrestrial planet
/təˈrɛstriəl ˈplænɪt/

hành tinh đất đá

noun
habitable planet
/ˈhæbɪtəbəl ˈplænɪt/

hành tinh có thể обита

noun
earth-like planet
/ˈɜːrθˌlaɪk ˈplænɪt/

hành tinh giống Trái Đất

noun
exoplanet
/ˌeksoʊˈplænɪt/

ngoại hành tinh

noun
habitable exoplanet
/ˈhæbɪtəbəl ˌɛksoʊˈplænət/

ngoại hành tinh có thể sinh sống

noun
coplanar lines
/koʊˈpleɪnər laɪnz/

Các đường thẳng đồng phẳng

noun
event planners
/ɪˈvɛnt ˈplænərz/

người lên kế hoạch sự kiện

noun
innovative plan
/ˈɪnəveɪtɪv plæn/

kế hoạch đổi mới

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY