Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "NIH"

noun
nihon
/niˈhɔːn/

Nhật Bản (Japan)

noun
nihon retto
/nihon ˈretto/

quần đảo Nhật Bản

verb
annihilate
/əˈnaɪ.ɪ.leɪt/

tiêu diệt hoàn toàn

noun
annihilation
/əˌnaɪəˈleɪʃən/

sự tiêu diệt, sự hủy diệt

noun
nihongo
/niːˈhoʊŋɡoʊ/

tiếng Nhật

noun
nihonjin
/niˈhɒn.dʒɪn/

người Nhật

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY