Medical advancement has led to increased life expectancy.
Dịch: Tiến bộ y học đã dẫn đến tuổi thọ tăng lên.
This hospital is at the forefront of medical advancement.
Dịch: Bệnh viện này đi đầu trong lĩnh vực tiến bộ y học.
Tiến triển y học
Đổi mới y tế
sự tiến bộ
tiến bộ
16/09/2025
/fiːt/
Lưới đánh cá
vật làm cứng cổ áo
kết thúc mùa giải
băng đô buộc tóc
áp lực của hệ thống tuần hoàn
MXH chính thức
chống chịu thiên tai
Vợ nổi tiếng