His advancement in the company is impressive.
Dịch: Sự thăng tiến của anh ấy trong công ty thật ấn tượng.
The advancement of technology has changed our lives.
Dịch: Sự tiến bộ của công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.
tiến trình
sự thăng chức
sự tiến bộ
tiến bộ
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
An toàn hệ thống tài chính
rau củ nướng
thực bào
Nấu ăn kiểu Pháp
Tài sản trí tuệ
công cụ đánh giá
cầu vòm
sự lật đổ