Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "HIT"

noun
white gold
/ˈwaɪt ɡoʊld/

vàng trắng

noun
hitmaker
/ˈhɪtmeɪkər/

Nhà sản xuất ăn khách

noun
hit role
/hɪt roʊl/

Vai diễn thành công, vai diễn nổi tiếng

noun
White Dew
/waɪt djuː/

Tiết Bạch Lộ

noun
architectural communication
/ˌɑːrkɪˈtektʃərəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

Giao tiếp kiến trúc

noun
architectural experience
/ˌɑːrkɪˈtektʃərəl ɪkˈspɪriəns/

kinh nghiệm kiến trúc

noun
white bread
/waɪt bred/

bánh mì trắng

noun
white rain
/waɪt reɪn/

mưa trắng trời

verb
whitewash history
/ˈwaɪtˌwɒʃ ˈhɪstəri/

che giấu lịch sử

adjective
radiant white skin
/ˈreɪdiənt waɪt skɪn/

làn da trắng phát sáng

noun
white t-shirt
/waɪt ˈtiːʃɜːrt/

áo thun trắng

noun
plain white t-shirt
/pleɪn waɪt ˈtiːʃɜːrt/

áo thun trắng đơn giản

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY