His architectural experience includes designing residential buildings.
Dịch: Kinh nghiệm kiến trúc của anh ấy bao gồm thiết kế các tòa nhà dân cư.
The firm is looking for candidates with architectural experience in sustainable design.
Dịch: Công ty đang tìm kiếm các ứng viên có kinh nghiệm kiến trúc trong lĩnh vực thiết kế bền vững.