Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Gentle"

noun
gentle scent
/ˈdʒentl sent/

hương thơm dịu nhẹ

noun
gentle denial
/ˈdʒentl dɪˈnaɪəl/

sự từ chối nhẹ nhàng

adjective
gentler
/ˈdʒentlər/

dịu dàng hơn

noun
gentle filter
/ˈdʒentl ˈfɪltər/

filter dịu dàng

noun
gentle beach stroll
/ˈdʒɛntəl biːtʃ stroʊl/

dạo biển dịu dàng

noun
gentle manner
/ˈdʒentl ˈmænər/

thái độ nhẹ nhàng

noun
gentle illumination
/ˈdʒentl ɪˌluːmɪˈneɪʃn/

ánh sáng dịu nhẹ

noun
gentle disposition
/ˈdʒentl ˌdɪspəˈzɪʃən/

khí chất dịu dàng

noun
gentle stretching
/ˈdʒentl ˈstretʃɪŋ/

giãn cơ nhẹ nhàng

noun
gentle kiss
/ˈdʒentl kɪs/

nụ hôn nhẹ nhàng

noun
gentle suggestion
/ˈdʒentl səˈdʒestʃən/

gợi ý nhẹ nhàng

noun
gentle spirit
/ˈdʒentl ˈspɪrɪt/

tâm hồn dịu dàng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY