GABA is a neurotransmitter that inhibits nerve impulses.
Dịch: GABA là một chất dẫn truyền thần kinh ức chế các xung thần kinh.
підвищення рівня ГАМК може допомогти з тривогою
Dịch: Tăng mức GABA có thể giúp giảm lo lắng
axit gamma-aminobutyric
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
bình luận thảo
tham gia
chim non (chim mới nở chưa bay được)
Bếp từ
mức phạt khác nhau
công ty khởi nghiệp
Xã hội dân sự
Ống nghe (dùng trong y tế để nghe âm thanh trong cơ thể)