He likes to draw comics in his free time.
Dịch: Anh ấy thích vẽ truyện tranh vào thời gian rảnh.
She draws comics for a living.
Dịch: Cô ấy vẽ truyện tranh để kiếm sống.
Sáng tạo truyện tranh
Minh họa truyện tranh
Họa sĩ truyện tranh
Truyện tranh
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
ảnh hưởng
phần
người trầm lặng
trải nghiệm tích cực
đội ngũ bếp
mối tình mùa hè
cốc thủy tinh
lễ trao giải hoành tráng