Overall, it was a very positive experience.
Dịch: Nhìn chung, đó là một trải nghiệm rất tích cực.
I had a positive experience working with them.
Dịch: Tôi đã có một trải nghiệm tích cực khi làm việc với họ.
trải nghiệm thuận lợi
trải nghiệm tốt
tích cực
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
đua xe đạp
sự giảm, sự thu nhỏ, sự cắt giảm
thật bất ngờ
ngôn ngữ học
sự chênh lệch giai cấp
văn học
người có nguồn gốc chủng tộc hỗn hợp
khu vực lắp đặt riêng biệt