Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Art"

noun
stunt art
/stʌnt ɑːrt/

nghệ thuật đóng thế

noun
art scene
/ɑːrt siːn/

giới nghệ thuật

noun
art circle
/ɑːrt ˈsɜːrkl/

giới nghệ thuật

noun
artistic director
/ɑːrˈtɪstɪk dəˈrɛktər/

Giám đốc nghệ thuật

noun
partnerships
/ˈpɑːrtnərʃɪps/

sự hợp tác

noun
extravagant party
/ɪkˈstrævəɡənt ˈpɑːrti/

bữa tiệc xa hoa

noun
party catering
/ˈpɑːrti ˈkeɪtərɪŋ/

dịch vụ tiệc

noun
uncharted territory
/ʌnˈtʃɑːrtɪd ˈterɪtɔːri/

vùng đất chưa được khám phá

noun
major part
/ˈmeɪdʒər pɑːrt/

phần lớn, bộ phận chính

adjective
Artsy
/ˈɑːrtsi/

Thuộc về nghệ thuật, có tính nghệ thuật

noun
Arts festival
/ɑːrts ˈfestɪvəl/

Liên hoan nghệ thuật

noun
Classic art
/ˈklæsɪk ɑːrt/

Nghệ thuật cổ điển

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY