They threw an extravagant party for his birthday.
Dịch: Họ đã tổ chức một bữa tiệc xa hoa mừng sinh nhật anh ấy.
The extravagant party cost them a fortune.
Dịch: Bữa tiệc xa hoa đó khiến họ tốn cả một gia tài.
tiệc xa xỉ
tiệc sang trọng
xa hoa
một cách xa hoa
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Mở rộng tầm nhìn
thu hút sự chú ý lớn
múa mừng
máy bấm ghim
Ngôn ngữ thô tục, lời nói không đứng đắn
sân khấu của những đại diện lực địa
cú sốc lớn
nức nở, khóc lóc