Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Argument"

noun
intense argument
/ɪnˈtɛns ˈɑːrɡjumənt/

tranh cãi gay gắt

noun
Public argument
/ˈpʌblɪk ˈɑːrɡjumənt/

Tranh cãi công khai

noun
argumentative couple
/ˌɑːrɡjəˈmentətɪv ˈkʌpl/

cặp đôi hay cãi nhau

noun
Wage argument
/weɪdʒ ˈɑːrɡjumənt/

Tranh cãi về tiền lương

noun
negative argument
/ˈneɡətɪv ˈɑːrɡjumənt/

lập luận khẳng định

noun
protracted argument
/prəˈtræktɪd ˈɑːɡjumənt/

cãi nhau dai dẳng

noun
Livestream argument
/ˈlaɪvstriːm ˈɑːrɡjumənt/

Tranh cãi trả lời trên livestream

noun
heated argument
/ˈhiːtɪd ˈɑːrɡjumənt/

tranh cãi nảy lửa

noun
convincing argument
/kənˈvɪnsɪŋ ˈɑːrɡjumənt/

lý lẽ thuyết phục

adjective
argumentative
/ˌɑːrɡjʊˈmentəˌtɪv/

có tính tranh luận, hay tranh cãi

noun
argumentation
/ˌɑːrɡjʊmɛnˈteɪʃən/

sự lập luận

noun
dummy argument
/ˈdʌmi ˈɑːrgjʊmənt/

đối số giả

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY