The debate turned into a heated argument.
Dịch: Cuộc tranh luận đã biến thành một cuộc tranh cãi nảy lửa.
They had a heated argument about politics.
Dịch: Họ đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa về chính trị.
cuộc tranh luận gay gắt
cuộc tranh chấp gay gắt
cuộc tranh cãi quyết liệt
tranh cãi
sự tranh cãi
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Động vật ăn thịt
phân bổ
vật lộn
Ung thư da
khơi dậy lòng tự hào dân tộc
con dấu
hình ảnh kỷ niệm
nước tiểu đục