Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " uể oải"

phrasal verb
slack off
/slæk ɔf/

làm việc uể oải, không hiệu quả

adjective
languid
/ˈlæŋɡwɪd/

yếu ớt, uể oải

adjective
listless
/ˈlɪstləs/

thiếu sức sống, uể oải

noun
ennui
/ɑːnˈwiː/

nỗi buồn chán, sự uể oải

noun
torpor
/ˈtɔːrpər/

trạng thái lờ đờ, uể oải

noun
lethargy
/lɛθɑr.dʒi/

sự uể oải

adjective
sluggish
/ˈslʌɡɪʃ/

chậm chạp, uể oải

noun
lassitude
/ˈlæs.ɪ.tjuːd/

sự mệt mỏi, sự uể oải

noun
languor
/ˈlæŋɡər/

sự uể oải, sự mệt mỏi

noun
listlessness
/ˈlɪstləsnəs/

tình trạng thiếu năng lượng, uể oải

noun
malaise
/məˈleɪz/

Sự uể oải, tình trạng mệt mỏi hay chán nản

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY