verb
go down in history
đi vào lịch sử, được ghi nhớ trong lịch sử
noun
kraken
Thủy quái Kraken, một loài quái vật biển khổng lồ trong truyền thuyết Bắc Âu
noun
kraken
Thủy quái Kraken (một loài thủy quái khổng lồ trong truyền thuyết Bắc Âu)
adjective
successful in business
Thành công trong kinh doanh
noun phrase
Adversity in old age
/ədˈvɜːrsəti ɪn oʊld eɪdʒ/ Những khó khăn, nghịch cảnh trong tuổi già
noun
Career highlight
Điểm nổi bật trong sự nghiệp
noun
corporate experience
/ˈkɔːrpərət ɪkˈspɪəriəns/ kinh nghiệm làm việc trong công ty
noun
film worker
người làm trong ngành điện ảnh
noun
weekday
ngày trong tuần (trừ thứ Bảy và Chủ Nhật)