Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trộn"

verb
go down in history
ɡoʊ daʊn ɪn ˈhɪstəri

đi vào lịch sử, được ghi nhớ trong lịch sử

noun
kraken
/ˈkrɑːkən/

Thủy quái Kraken, một loài quái vật biển khổng lồ trong truyền thuyết Bắc Âu

noun
kraken
/ˈkrɑːkən/

Thủy quái Kraken (một loài thủy quái khổng lồ trong truyền thuyết Bắc Âu)

noun
past controversy
/pæst ˈkɒntrəvɜːsi/

tranh cãi trong quá khứ

adjective
successful in business
/səkˈsesfəl ɪn ˈbɪznɪs/

Thành công trong kinh doanh

noun phrase
Adversity in old age
/ədˈvɜːrsəti ɪn oʊld eɪdʒ/

Những khó khăn, nghịch cảnh trong tuổi già

noun
Career highlight
/kəˈrɪər ˈhaɪˌlaɪt/

Điểm nổi bật trong sự nghiệp

noun
corporate experience
/ˈkɔːrpərət ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm làm việc trong công ty

noun
film worker
/ˈfɪlm ˈwɜːrkər/

người làm trong ngành điện ảnh

noun
weekday
/ˈwiːkdeɪ/

ngày trong tuần (trừ thứ Bảy và Chủ Nhật)

noun
past behavior
/pæst bɪˈheɪvjər/

hành vi trong quá khứ

noun
spiritual disturbance
/ˈspɪrɪtʃuəl dɪˈstɜːrbəns/

Sự xáo trộn tâm linh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY