noun
inheritance for the next generation
/ɪnˈherɪtəns fɔːr ðə nekst ˌdʒenəˈreɪʃən/ sự kế thừa cho thế hệ sau
verb phrase
Dominate the foreign market
/dəˈmɪneɪt ðə ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪt/ Thống trị thị trường nước ngoài
verb
Enter the global market
/ˈentər ðə ˈɡloʊbəl ˈmɑːrkɪt/ Thâm nhập thị trường toàn cầu
noun
Fitbit
Một loại thiết bị theo dõi sức khỏe và thể dục, thường đeo ở cổ tay.
verb
hurry across the river
/ˈhɜːri əˈkrɒs ðə ˈrɪvər/ nhanh chóng băng qua sông
verb
secure the perimeter
Bảo vệ khu vực xung quanh