Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " the"

verb
support the decision
/səˈpɔːrt ðə dɪˈsɪʒən/

ủng hộ quyết định

verb
agree with the decision
/əˈɡriː wɪð ðə dɪˈsɪʒən/

đồng ý với quyết định

noun
inheritance for the next generation
/ɪnˈherɪtəns fɔːr ðə nekst ˌdʒenəˈreɪʃən/

sự kế thừa cho thế hệ sau

verb phrase
Dominate the foreign market
/dəˈmɪneɪt ðə ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪt/

Thống trị thị trường nước ngoài

verb
Enter the global market
/ˈentər ðə ˈɡloʊbəl ˈmɑːrkɪt/

Thâm nhập thị trường toàn cầu

noun
Fitbit
/ˈfɪt.bɪt/

Một loại thiết bị theo dõi sức khỏe và thể dục, thường đeo ở cổ tay.

verb
hurry across the river
/ˈhɜːri əˈkrɒs ðə ˈrɪvər/

nhanh chóng băng qua sông

verb
dash across the river
/dæʃ əˈkrɒs ðə ˈrɪvər/

băng qua sông

verb
wait for the landlord
/weɪt fɔːr ðə ˈlændlɔːrd/

chờ đợi chủ nhà

verb
wait for the boss
/weɪt fɔːr ðə bɒs/

chờ đợi ông chủ

verb
secure the perimeter
/sɪˈkjʊər ðə pəˈrɪmɪtər/

Bảo vệ khu vực xung quanh

verb
preserve the area
/prɪˈzɜːrv ðə ˈeəriə/

bảo tồn khu vực

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY