I support the decision to increase funding for education.
Dịch: Tôi ủng hộ quyết định tăng ngân sách cho giáo dục.
The board voted to support the decision.
Dịch: Hội đồng quản trị đã bỏ phiếu ủng hộ quyết định này.
chấp thuận quyết định
hậu thuẫn quyết định
sự ủng hộ
ủng hộ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
kinh doanh dài hạn
bánh bao hấp
tủ an toàn phòng cháy chữa cháy
tuổi hiện tại
lĩnh vực giáo dục
phim ngắn
tác phẩm âm nhạc mới
lập kế hoạch phát triển chuyên môn