Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thưởng thức"

noun
refined taste
/rɪˈfaɪnd teɪst/

gu thưởng thức tinh tế

noun
presentation and enjoyment
/ˌprezenˈteɪʃən ænd ɪnˈdʒɔɪmənt/

trình bày và thưởng thức

noun
daydreaming
/ˈdeɪdriːmɪŋ/

Sự mơ mộng hoặc suy nghĩ lơ đãng trong khi đang thức, thường là để trốn tránh thực tại hoặc để thưởng thức những ý nghĩ vui vẻ.

noun
tasting tour
/ˈteɪstɪŋ tʊər/

chuyến đi thưởng thức các loại thức ăn và đồ uống tại nhiều địa điểm khác nhau

noun
marinated fish
/ˈmærəˌneɪtɪd fɪʃ/

cá đã được ngâm hoặc ướp gia vị trước khi chế biến hoặc thưởng thức

noun
culinary expertise
/ˈkʌlɪnɛri ɪkˈspɜːrtiz/

Chuyên môn về ẩm thực, kỹ năng nấu nướng và thưởng thức món ăn

noun
gourmet dining
/ˈɡʊərmeɪt daɪnɪŋ/

Ẩm thực cao cấp, thưởng thức các món ăn tinh tế và độc đáo

noun
gastronomic practices
/ˌɡæs.troʊˈnɒm.ɪk ˈpræk.tɪsɪz/

Các tập quán và thực hành liên quan đến ẩm thực, cách thức tổ chức và thưởng thức món ăn trong một nền văn hóa.

noun
music appreciation
/ˈmjuː.zɪk əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/

Sự thưởng thức và đánh giá âm nhạc

noun
sexual enjoyment
/ˈsɛkʃuəl ɪnˈdʒɔɪmənt/

sự thưởng thức tình dục

noun
café lifestyle
/kæˈfeɪ ˈlaɪfstaɪl/

lifestyle liên quan đến việc thưởng thức cà phê và văn hóa quán cà phê

noun
artistic enjoyment
/ɑːrˈtɪs.tɪk ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức nghệ thuật

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY