She prepared marinated fish for the dinner party.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị cá đã ướp gia vị cho bữa tiệc tối.
Marinated fish is a popular delicacy in Vietnamese cuisine.
Dịch: Cá ngâm gia vị là đặc sản phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.
cá ngâm chua
cá đã qua xử lý muối hoặc ướp
việc ướp gia vị
ướp gia vị
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
tinh hoa dân tộc
Sự phì đại gan
Kỹ thuật ô tô
vùng rộng lớn, không gian rộng lớn
Bệnh Zika
Gia đình khá giả
giảm mỡ
dáng người nhỏ bé