Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tình trạng"

noun
Squalor
/ˈskwɒlər/

Sự dơ dáy, tình trạng sống dơ dáy

noun
pandemonium
/ˌpændɪˈmoʊniəm/

Sự hỗn loạn, tình trạng hỗn loạn

noun
emergency in critical condition
/ɪˈmɜːrdʒənsi ɪn ˈkrɪtɪkəl kənˈdɪʃən/

cấp cứu trong tình trạng nguy kịch

verb phrase
preventing a situation
/prɪˈvɛntɪŋ ə ˌsɪtjʊˈeɪʃən/

phòng ngừa tình trạng

noun
legal due diligence
/ˈliːɡəl djuː ˈdɪlɪdʒəns/

kiểm tra tình trạng pháp lý

noun
disarray
/dɪsəˈreɪ/

Sự hỗn loạn, tình trạng lộn xộn

verb phrase
issue a declaration of emergency
/ˈɪʃuː ə ˌdɛkləˈreɪʃən əv ɪˈmɜːrdʒənsi/

ban hành tuyên bố tình trạng khẩn cấp

noun
healthiness
/ˈhɛlθinəs/

sự khỏe mạnh, tình trạng khỏe mạnh

noun
Ministry of Emergency Situations
/ˈmɪnɪstri əv ɪˈmɜːrdʒənsi ˌsɪtʃuˈeɪʃənz/

Bộ Tình trạng Khẩn cấp

adjective
disarrayed
/ˌdɪsəˈreɪd/

trong tình trạng bừa bộn, không ngăn nắp

noun
indications
/ˌɪn.dɪˈkeɪ.ʃənz/

Chỉ định, các dấu hiệu hoặc triệu chứng để xác định hoặc dự đoán một tình trạng hoặc bệnh lý

noun
excess androgen
/ˈɛkˌsɛs ˈændrəˌdʒɛn/

Nồng độ androgen vượt quá mức bình thường, thường liên quan đến các rối loạn nội tiết hoặc tình trạng y học đặc biệt.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY