The room was disarrayed after the party.
Dịch: Căn phòng trở nên bừa bộn sau bữa tiệc.
Her hair was disarrayed by the wind.
Dịch: Mái tóc cô ấy bị gió làm rối tung.
không gọn gàng
bừa bộn
mất trật tự
gây bừa bộn, làm rối tung
sự bừa bộn, sự rối tung
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
cơ tim
Giết, tàn sát
Văn phòng đất đai địa phương
dao động
sắc sảo, tinh ranh
nhân vật văn hóa
Trọng lực thấp
sự kiện công cộng