Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " phun"

idiom
throw money down the drain
/θroʊ ˈmʌni daʊn ðə dreɪn/

ném tiền qua cửa sổ (nghĩa đen); phung phí tiền bạc (nghĩa bóng)

noun
nebulizer
/ˈnɛbjəlaɪzər/

máy phun sương

noun
mist machine
/mɪst məˈʃiːn/

máy phun sương

verb
Splurge
/splɜːrdʒ/

Ăn chơi phung phí

noun
eruption
/ɪˈrʌp.ʃən/

Sự phun trào

noun
spraying frequency
/spreɪɪŋ ˈfriːkwənsi/

tần suất phun

noun/verb
spurt
/spɜːrt/

phun ra, sự phun ra

adjective
prodigal
/ˈprɒdɪɡəl/

hoang phí, phung phí

noun
Oil-spraying cannon
/ˈɔɪlˌspreɪɪŋ ˈkænən/

súng thần công phun dầu

noun
duck spread
/dʌk sprɛd/

kỹ thuật phân phối dầu mỡ hoặc chất béo bằng cách xịt hoặc phun để phủ đều trên bề mặt thức ăn hoặc bề mặt khác

noun
inkjet printing
/ˈɪnkdʒɛt ˈprɪntɪŋ/

In kỹ thuật in sử dụng đầu in phun mực để tạo hình ảnh hoặc văn bản trên bề mặt giấy hoặc các vật liệu khác

noun
prodigality
/prɒdɪˈɡæləti/

sự phung phí, sự hoang phí

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY