Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mặt hàng"

noun
coordinated items
/koʊˈɔːrdɪneɪtɪd ˈaɪtəmz/

các mặt hàng phối hợp

noun
exclusive items
/ɪkˈskluːsɪv ˈaɪtəmz/

những mặt hàng độc quyền

noun
Oil commodities
/ɔɪl kəˈmɒdɪtiz/

Các mặt hàng dầu

noun
Regular items
/ˈreɡjələr ˈaɪtəmz/

Các mặt hàng thông thường

noun
annual gathering
/ˈæn.ju.əl ˈɡæð.ər.ɪŋ/

cuộc họp mặt hàng năm

noun
disposable items
/dɪsˈpoʊzəbl aɪtəmz/

Các mặt hàng dùng một lần

noun phrase
vintage items
/ˈvɪntɪdʒ aɪtəmz/

Các mặt hàng cổ điển, có giá trị hoặc phong cách từ quá khứ, thường được sưu tầm hoặc bán để thể hiện phong cách hoài cổ.

noun
item specification
/ˈaɪtəm ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/

đặc điểm mặt hàng

noun
item cost
/ˈaɪtəm kɔst/

chi phí mặt hàng

noun
non-commercial items
/nɒn-kəˈmɜrʃəl ˈaɪtəmz/

Các mặt hàng phi thương mại

noun
faulty items
/ˈfɔːlti ˈaɪtəmz/

Các mặt hàng bị lỗi

noun
sale items
/seɪl ˈaɪtəmz/

các mặt hàng giảm giá

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY