She collects vintage items from the 1950s.
Dịch: Cô ấy sưu tầm các mặt hàng vintage từ những năm 1950.
The store specializes in vintage items and retro furniture.
Dịch: Cửa hàng chuyên về các mặt hàng vintage và nội thất cổ điển.
đồ cổ
đồ cổ điển
thời trang cổ điển
cổ điển, vintage
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
tham gia
Người điều phối nhóm
gió nhẹ, gió thổi thoảng qua
thức dậy
cảm hứng
Diễn giả hội nghị
trái cây nhiệt đới
Âm thanh độc đáo