Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " line"

noun
perpendicular lines
/ˌpɜːrpənˈdɪkjələr laɪnz/

đường thẳng vuông góc

noun
intersecting lines
/ˈɪntərˌsɛktɪŋ laɪnz/

đường thẳng giao nhau

noun
skew lines
/skjuː laɪnz/

đường thẳng chéo nhau

noun
coplanar lines
/koʊˈpleɪnər laɪnz/

Các đường thẳng đồng phẳng

noun
emergency line
/ɪˈmɜːrdʒənsi laɪn/

đường dây nóng khẩn cấp

verb
Sprint to the finish line
/sprɪnt tə ðə ˈfɪnɪʃ laɪn/

chạy nốt về đích

noun
transmission line
/trænzˈmɪʃən laɪn/

đường dây tải điện

noun
specific line
/spəˈsɪfɪk laɪn/

dòng cụ thể

noun
Money line
/ˈmʌni laɪn/

Đường tiền

noun
firing line
/ˈfaɪərɪŋ laɪn/

hàng đầu, vị trí chịu trách nhiệm chính

noun
front lines
/ˈfrʌnt laɪnz/

phía trước là hàng thủ

noun
shoulder line
/ˈʃoʊldər laɪn/

đường vai (áo)

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY