The manager is on the firing line after the company's poor performance.
Dịch: Người quản lý đang ở vị trí chịu trách nhiệm chính sau kết quả hoạt động kém của công ty.
He was in the firing line for his controversial remarks.
Dịch: Anh ấy bị chỉ trích vì những phát ngôn gây tranh cãi của mình.
Hiện tượng quang học gây ra các viền màu xung quanh hình ảnh do sự tách biệt của các bước sóng ánh sáng khi đi qua ống kính hoặc cảm biến máy ảnh.