Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " kin"

adjective
experienced four decades
/ɪkˈspɪriənst fɔːr ˈdɛkeɪdz/

có kinh nghiệm bốn thập kỷ

noun
socioeconomic disparity
/ˌsoʊsioʊˌɛkəˈnɑːmɪk dɪˈspærəti/

Sự chênh lệch kinh tế xã hội

noun
amazing change
/əˈmeɪzɪŋ tʃeɪndʒ/

sự thay đổi đáng kinh ngạc

noun phrase
different kind
/ˈdɪfrənt kaɪnd/

loại khác

noun phrase
business and commerce
/ˈbɪznəs ænd ˈkɒmɜːs/

thương mại và kinh doanh

adjective
successful in business
/səkˈsesfəl ɪn ˈbɪznɪs/

Thành công trong kinh doanh

noun
Experienced bodyguard
/ɪkˈspɪəriənst ˈbɒdɪɡɑːd/

Vệ sĩ có kinh nghiệm

noun
astonishing event
/əˈstɒnɪʃɪŋ ɪˈvɛnt/

sự kiện kinh ngạc

noun
economic issue
/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈɪʃuː/

Vấn đề kinh tế

noun
Neuroenhancement
/ˌnjʊərəʊɪnˈhænsmənt/

Sự tăng cường thần kinh

noun
Nightmarish scene
/ˈnaɪtˌmɛərɪʃ siːn/

Cảnh tượng kinh hoàng

noun
Gruesome scene
/ˈɡruːsəm siːn/

Cảnh tượng kinh hoàng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY