noun
law enforcement mobilization
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ˌmoʊbɪləˈzeɪʃən/ Sự huy động lực lượng thực thi pháp luật
noun
Law enforcement pride
Niềm tự hào của lực lượng hành pháp
noun
evasion of judgment enforcement
/ɪˈveɪʒən əv ˈdʒʌdʒmənt ɛnˈfɔːrsmənt/ hành vi trốn thi hành án
noun
law enforcement agencies
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ˈeɪdʒənsiz/ các cơ quan thực thi pháp luật
noun
law enforcement chief
người đứng đầu lực lượng thực thi pháp luật
noun
law enforcement training center
/lɔː ɪnˈfɔːrs.mənt ˈtreɪ.nɪŋ ˈsɛn.tər/ Trung tâm đào tạo thực thi pháp luật