Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " enforcement"

noun
law enforcement mobilization
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ˌmoʊbɪləˈzeɪʃən/

Sự huy động lực lượng thực thi pháp luật

noun
traffic enforcement
/ˈtræfɪk ɪnˈfɔːrsmənt/

Thực thi giao thông

noun
Law enforcement pride
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt praɪd/

Niềm tự hào của lực lượng hành pháp

noun
Strict enforcement
/strɪkt ɪnˈfɔːrsmənt/

Sự thi hành nghiêm ngặt

noun
law enforcement vehicle
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ˈviːɪkl/

xe thực thi pháp luật

noun
evasion of judgment enforcement
/ɪˈveɪʒən əv ˈdʒʌdʒmənt ɛnˈfɔːrsmənt/

hành vi trốn thi hành án

noun
legal enforcement
/ˈliːɡəl ɪnˈfɔːrsmənt/

Thi hành pháp luật

noun
law enforcement agencies
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ˈeɪdʒənsiz/

các cơ quan thực thi pháp luật

noun
law enforcement
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt/

thi hành luật

noun
law enforcement forces
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ˈfɔːrsɪz/

lực lượng chức năng

noun
law enforcement chief
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ʧiːf/

người đứng đầu lực lượng thực thi pháp luật

noun
law enforcement training center
/lɔː ɪnˈfɔːrs.mənt ˈtreɪ.nɪŋ ˈsɛn.tər/

Trung tâm đào tạo thực thi pháp luật

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY