Law enforcement is responsible for maintaining order.
Dịch: Thi hành luật chịu trách nhiệm duy trì trật tự.
The city has increased funding for law enforcement.
Dịch: Thành phố đã tăng cường tài trợ cho việc thi hành luật.
lực lượng cảnh sát
cảnh sát
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
hoàn toàn, hoàn mỹ
Giữ gìn sức khỏe
khu đô thị mới
sáng tạo văn hóa
Đầu tư sớm
Nhân viên thu hút tài năng
nghề nghiệp trung cấp
Rách võng mạc