Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " compliance"

noun
lack of medical compliance
/læk əv ˈmedɪkəl kəmˈplaɪəns/

sự không tuân thủ điều trị

noun
policy compliance
/ˈpɒləsi kəmˈplaɪəns/

Tuân thủ chính sách

noun
rule compliance
/ruːl kəmˈplaɪəns/

tuân thủ quy tắc

noun
system compliance
/sɪstəm kəmˈplaɪəns/

Tuân thủ hệ thống

noun
standard compliance
/ˈstændərd kəmˈplaɪəns/

sự tuân thủ tiêu chuẩn

noun
standard compliance
/ˈstændərd kəmˈplaɪəns/

tuân thủ tiêu chuẩn

noun
Strict compliance
/strɪkt kəmˈplaɪəns/

tuân thủ nghiêm ngặt

phrase
amazed by the compliance
/əˈmeɪzd baɪ ðə kəmˈplaɪəns/

Ngạc nhiên trước sự tuân thủ

noun
agreement compliance
/əˈɡriː.mənt kəmˈplaɪ.əns/

Sự tuân thủ các thỏa thuận hoặc quy định

noun
business compliance
/ˈbɪznəs kəmˈplaɪəns/

tuân thủ kinh doanh

noun
tax compliance report
/tæks kəmˈplaɪəns rɪˈpɔrt/

báo cáo tuân thủ thuế

noun
tax compliance certificate
/tæks kəmˈplaɪəns sɜːrtɪfɪkət/

Giấy chứng nhận tuân thủ thuế

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY