Our products demonstrate standard compliance.
Dịch: Sản phẩm của chúng tôi chứng minh sự tuân thủ tiêu chuẩn.
The company needs to ensure standard compliance.
Dịch: Công ty cần đảm bảo sự tuân thủ tiêu chuẩn.
tuân thủ quy định
tuân thủ quy tắc
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
rùng rợn, ghê rợn
kệ giấy
Phản hồi từ người dùng
gà trống
giới
mùa hè sôi động
Đô thị hóa tập trung
Vai diễn để đời