Our products demonstrate standard compliance.
Dịch: Sản phẩm của chúng tôi chứng minh sự tuân thủ tiêu chuẩn.
The company needs to ensure standard compliance.
Dịch: Công ty cần đảm bảo sự tuân thủ tiêu chuẩn.
tuân thủ quy định
tuân thủ quy tắc
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
xu hướng truyền thông mạng xã hội
giữ vững sự nhất quán
Tài chính xây dựng
lãng quên
màng co
có nguy cơ
Toàn diện và vô điều kiện
khoáng chất thiết yếu