Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " burn"

idiom
Dubai burns like a torch

Dubai cháy như đuốc

noun
calorie burning
/ˈkæləri ˈbɜːrnɪŋ/

Đốt cháy calo

noun
full body fat burn
/fʊl ˈbɒdi fæt bɜːrn/

đốt mỡ toàn thân

noun
Fat burner
/fæt ˈbɜːrnər/

Sản phẩm đốt mỡ

noun
fat burning
/fæt ˈbɜːrnɪŋ/

đốt mỡ

noun
deep burn
/diːp bɜːrn/

bỏng sâu

noun phrase
Two severely burned boys
/tuː səˈvɪərli bɜːrnd bɔɪz/

hai bé trai bỏng nặng

noun
body burn
/bɜːrn/

cháy xém cơ thể

noun
third-degree burn
/θɜːrd dɪˈɡriː bɜːrn/

bỏng độ ba

noun
full-thickness burn
/fʊl ˈθɪknəs bɜːrn/

bỏng toàn thân

verb
Use gasoline to burn ants
/juːz ˈɡæsəliːn tə bɜːrn ænts/

Dùng xăng đốt kiến

noun
degree of burn
/dɪˈɡriː əv bɜːrn/

mức độ bỏng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY