Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ally"

noun
Sustainable ally
/səˈsteɪnəbəl ˈælaɪ/

Đồng minh bền vững

noun
European commercial ally
/ˌjʊərəˈpiːən kəˈmɜːrʃəl ˈælaɪ/

Đồng minh thương mại châu Âu

noun
NATO ally
/ˈneɪtoʊ ˈælaɪ/

Đồng minh NATO

noun
major ally
/ˈmeɪdʒər ˈælaɪ/

đồng minh chủ chốt

noun
supportive ally
/səˈpɔːrtɪv ˈælaɪ/

đồng minh hỗ trợ, người đồng hành ủng hộ

noun
progressive ally
/prəˈɡrɛsɪv ˈaɪli/

đồng minh tiến bộ

noun
strategic ally
/strəˈtɛdʒɪk ˈælaɪ/

đồng minh chiến lược

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY