The country is seeking a strategic ally to enhance its defense capabilities.
Dịch: Quốc gia đang tìm kiếm một đồng minh chiến lược để tăng cường khả năng phòng thủ.
Building a strategic ally network can be crucial for international relations.
Dịch: Xây dựng mạng lưới đồng minh chiến lược có thể rất quan trọng cho quan hệ quốc tế.
việc sử dụng cụ thể hoặc thực tế của một từ hoặc cụm từ trong ngôn ngữ