noun
coplanar lines
Các đường thẳng đồng phẳng
noun
road safety awareness
nhận thức về an toàn giao thông đường bộ
noun
fasting blood sugar
lượng đường huyết lúc đói
verb
Mislead classmates
Làm cho bạn học hiểu sai, đi sai đường
noun
Automatic toll payment system
/ˌɔːtəˈmætɪk toʊl ˈpeɪmənt ˈsɪstəm/ Hệ thống thanh toán phí cầu đường tự động
noun
Electronic toll collection system
/ɪˌlɛkˈtrɑːnɪk toʊl kəˈlɛkʃən ˈsɪstəm/ Hệ thống thu phí đường bộ điện tử
noun
pedestrian crossing
vạch kẻ đường dành cho người đi bộ