Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " đường"

noun
coplanar lines
/koʊˈpleɪnər laɪnz/

Các đường thẳng đồng phẳng

noun
lane discipline
/leɪn ˈdɪsəplɪn/

tuân thủ làn đường

noun
road safety awareness
/roʊd ˈseɪfti əˈwɛərnəs/

nhận thức về an toàn giao thông đường bộ

noun
fasting blood sugar
/ˈfæstɪŋ blʌd ˈʃʊɡər/

lượng đường huyết lúc đói

noun
glycemic response
/ɡlaɪˈsiːmɪk rɪˈspɒns/

phản ứng đường huyết

noun
blood sugar regulation
/ˈblʌd ˈʃʊɡər ˌreɡjʊˈleɪʃən/

điều hòa đường huyết

verb
Mislead classmates
/ˌmɪsˈliːd ˈklæsmeɪts/

Làm cho bạn học hiểu sai, đi sai đường

noun
Automatic toll payment system
/ˌɔːtəˈmætɪk toʊl ˈpeɪmənt ˈsɪstəm/

Hệ thống thanh toán phí cầu đường tự động

noun
Electronic toll collection system
/ɪˌlɛkˈtrɑːnɪk toʊl kəˈlɛkʃən ˈsɪstəm/

Hệ thống thu phí đường bộ điện tử

noun
pedestrian crossing
/pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ/

vạch kẻ đường dành cho người đi bộ

noun
safety lane
/ˈseɪfti leɪn/

Làn đường an toàn

noun/verb
hike
/haɪk/

đi bộ đường dài

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY